Giá phân bón hôm nay 25/5: Giá phân Lâm Thao, phân Ure, phân NPK, phân Kali toàn quốc
Giá phân bón hôm nay 25/5/2024 áp dụng tại thị trường TP. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. 1 số địa phương sẽ có mức giá khác nhau tùy vào từng khu vực địa lý. Hiện tại, phân urê có mức giá dao động từ 515.000 - 535.000 đồng/bao tại khu vực Tây Nam B.
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Trung
Theo khảo sát, giá phân bón hôm nay (25/5) không có dấu hiệu điều chỉnh mới tại khu vực miền Trung.
Cụ thể, phân kali bột Phú Mỹ tiếp tục được bán với giá 540.000 - 580.000 đồng/bao. Nhỉnh hơn một chút là phân kali bột của thương hiệu Hà Anh có giá khoảng 540.000 - 580.000 đồng/bao.
Tương tự, phân lân vẫn neo tại mức giá từ 250.000 đồng/bao đến 280.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 25/5/2024 tại khu vực Miền Trung | |||
Tên loại | Ngày 25/5/2024 | Ngày 20/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Phú Mỹ | 540.000 – 580.000 | 540.000 – 590.000 | – 10.000 |
Ninh Bình | 530.000 – 580.000 | 530.000 – 590.000 | – 10.000 |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Đầu Trâu | 940.000 – 980.000 | 940.000 – 980.000 | – |
Song Gianh | 920.000 – 960.000 | 920.000 – 960.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Phú Mỹ | 540.000 – 580.000 | 540.000 – 580.000 | – |
Hà Anh | 540.000 – 590.000 | 540.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Đầu Trâu | 730.000 – 750.000 | 730.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 720.000 – 750.000 | 720.000 – 750.000 | – |
Lào Cai | 720.000 – 740.000 | 720.000 – 740.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 250.000 – 280.000 | 250.000 – 280.000 | – |
Lào Cai | 250.000 – 270.000 | 250.000 – 270.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Tây Nam Bộ
Cũng theo ghi nhận, thị trường phân bón tại khu vực Tây Nam Bộ lặng sóng.
Chi tiết như sau, phân DAP Hồng Hà, Đình Vũ có giá bán cao nhất, lần lượt kad 980.000 - 1.030.000 đồng/bao và 730.000 - 790.000 đồng/bao.
Song song đó, 500.000 - 525.000 đồng/bao là giá niêm yết được áp dụng với phân kali miểng.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 25/5/2024 tại khu vực Tây Nam Bộ | |||
Tên loại | Ngày 25/5/2024 | Ngày 20/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 520.000 – 540.000 | 525.000 – 555.000 | – 5.000 – 15.000 |
Phú Mỹ | 480.000 – 505.000 | 520.000 – 530.000 | – 40.000 – 25.000 |
Phân DAP | |||
Hồng Hà | 1.065.000 – 1.110.000 | 1.065.000 – 1.110.000 | – |
Đình Vũ | 760.000 – 800.000 | 760.000 – 800.000 | – |
Phân KALI Miểng | |||
Cà Mau | 530.000 – 550.000 | 530.000 – 550.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 650.000 – 680.000 | 650.000 – 680.000 | – |
Phú Mỹ | 650.000 – 680.000 | 650.000 – 680.000 | – |
Việt Nhật | 630.000 – 650.000 | 630.000 – 650.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Ba con cò | 890.000 – 970.000 | 890.000 – 970.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 25/5/2024 tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên | |||
Tên loại | Ngày 25/5/2024 | Ngày 30/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 580.000 – 630.000 | 580.000 – 630.000 | – |
Phú Mỹ | 580.000 – 640.000 | 580.000 – 640.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Cà Mau | 690.000 – 750.000 | 690.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 690.000 – 750.000 | 690.000 – 750.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Phú Mỹ | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Đầu Trâu | 830.000 – 850.000 | 830.000 – 850.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 TE | |||
Bình Điền | 1.050.000 – 1.090.000 | 1.050.000 – 1.090.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 300.000 – 330.000 | 300.000 – 330.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Bắc
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 25/5/2024 tại khu vực miền Bắc | |||
Tên loại | Ngày 25/5/2024 | Ngày 30/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Hà Bắc | 560.000 – 580.000 | 560.000 – 580.000 | – |
Phú Mỹ | 550.000 – 580.000 | 550.000 – 580.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 + TE | |||
Việt Nhật | 870.000 – 890.000 | 870.000 – 890.000 | – |
Phân Supe Lân | |||
Lâm Thao | 260.000 – 290.000 | 260.000 – 290.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Việt Nhật | 800.000 – 820.000 | 800.000 – 820.000 | – |
Phú Mỹ | 800.000 – 820.000 | 800.000 – 820.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Canada | 580.000 – 610.000 | 580.000 – 610.000 | – |
Hà Anh | 570.000 – 610.000 | 570.000 – 610.000 | – |