Giá phân bón hôm nay 18/5: Giá phân Lâm Thao, phân Ure, phân NPK, phân Kali toàn quốc
Giá phân bón hôm nay 18/5/2024 áp dụng tại thị trường TP. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. 1 số địa phương sẽ có mức giá khác nhau tùy vào từng khu vực địa lý. Hiện tại, phân lân hiện có giá bán thấp nhất, dao động khoảng 250.000 - 280.000 đồng/bao.
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Trung
Theo khảo sát, thị trường phân bón hôm nay (18/5) tiếp tục chững lại tại khu vực miền Trung.
Theo đó, phân kali bột Phú Mỹ, Hà Anh có giá bán dao động lần lượt là 540.000 - 580.000 đồng/bao và 540.000 - 590.000 đồng/bao.
Tương tự, 920.000 - 980.000 đồng/bao là mức giá cao nhất trong khu vực được áp dụng đối với phân NPK 20 - 20 - 15.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 18/5/2024 tại khu vực Miền Trung | |||
Tên loại | Ngày 18/5/2024 | Ngày 20/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Phú Mỹ | 540.000 – 580.000 | 540.000 – 590.000 | – 10.000 |
Ninh Bình | 530.000 – 580.000 | 530.000 – 590.000 | – 10.000 |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Đầu Trâu | 940.000 – 980.000 | 940.000 – 980.000 | – |
Song Gianh | 920.000 – 960.000 | 920.000 – 960.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Phú Mỹ | 540.000 – 580.000 | 540.000 – 580.000 | – |
Hà Anh | 540.000 – 590.000 | 540.000 – 590.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Đầu Trâu | 730.000 – 750.000 | 730.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 720.000 – 750.000 | 720.000 – 750.000 | – |
Lào Cai | 720.000 – 740.000 | 720.000 – 740.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 250.000 – 280.000 | 250.000 – 280.000 | – |
Lào Cai | 250.000 – 270.000 | 250.000 – 270.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Tây Nam Bộ
Cũng theo ghi nhận, giá phân bón tại khu vực Tây Nam Bộ không có điều chỉnh mới với ngày hôm trước (17/5).
Cụ thể, phân NPK 16 - 16 - 8 Cà Mau, Phú Mỹ đều được các thương lái thu mua với giá 650.000 - 680.000 đồng/bao. Thấp hơn một chút là phân NPK 16 - 16 - 8 thương hiệu Việt Nhật với giá bán là 630.000 - 650.000 đồng/bao.
Song song đó, phân kali miểng Cà Mau vẫn đi ngang với giá niêm yết là 500.000 - 525.000 đồng/bao.
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 18/5/2024 tại khu vực Tây Nam Bộ | |||
Tên loại | Ngày 18/5/2024 | Ngày 20/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 520.000 – 540.000 | 525.000 – 555.000 | – 5.000 – 15.000 |
Phú Mỹ | 480.000 – 505.000 | 520.000 – 530.000 | – 40.000 – 25.000 |
Phân DAP | |||
Hồng Hà | 1.065.000 – 1.110.000 | 1.065.000 – 1.110.000 | – |
Đình Vũ | 760.000 – 800.000 | 760.000 – 800.000 | – |
Phân KALI Miểng | |||
Cà Mau | 530.000 – 550.000 | 530.000 – 550.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 650.000 – 680.000 | 650.000 – 680.000 | – |
Phú Mỹ | 650.000 – 680.000 | 650.000 – 680.000 | – |
Việt Nhật | 630.000 – 650.000 | 630.000 – 650.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 | |||
Ba con cò | 890.000 – 970.000 | 890.000 – 970.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 18/5/2024 tại khu vực Đông Nam Bộ – Tây Nguyên | |||
Tên loại | Ngày 18/5/2024 | Ngày 30/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Cà Mau | 580.000 – 630.000 | 580.000 – 630.000 | – |
Phú Mỹ | 580.000 – 640.000 | 580.000 – 640.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Cà Mau | 690.000 – 750.000 | 690.000 – 750.000 | – |
Phú Mỹ | 690.000 – 750.000 | 690.000 – 750.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Cà Mau | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Phú Mỹ | 750.000 – 800.000 | 750.000 – 800.000 | – |
Đầu Trâu | 830.000 – 850.000 | 830.000 – 850.000 | – |
Phân NPK 20 – 20 – 15 TE | |||
Bình Điền | 1.050.000 – 1.090.000 | 1.050.000 – 1.090.000 | – |
Phân Lân | |||
Lâm Thao | 300.000 – 330.000 | 300.000 – 330.000 | – |
Giá phân bón hôm nay tại khu vực miền Bắc
Đơn vị tính: đồng/bao | |||
Giá phân bón hôm nay 18/5/2024 tại khu vực miền Bắc | |||
Tên loại | Ngày 18/5/2024 | Ngày 30/4 | Thay đổi |
Phân URÊ | |||
Hà Bắc | 560.000 – 580.000 | 560.000 – 580.000 | – |
Phú Mỹ | 550.000 – 580.000 | 550.000 – 580.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 + TE | |||
Việt Nhật | 870.000 – 890.000 | 870.000 – 890.000 | – |
Phân Supe Lân | |||
Lâm Thao | 260.000 – 290.000 | 260.000 – 290.000 | – |
Phân NPK 16 – 16 – 8 | |||
Việt Nhật | 800.000 – 820.000 | 800.000 – 820.000 | – |
Phú Mỹ | 800.000 – 820.000 | 800.000 – 820.000 | – |
Phân KALI bột | |||
Canada | 580.000 – 610.000 | 580.000 – 610.000 | – |
Hà Anh | 570.000 – 610.000 | 570.000 – 610.000 | – |