Thương mại - Dịch vụ

Tỷ giá ngoại tệ ngày 23/4/2024, tỷ giá Yên Nhật, giá USD hôm nay

Kiên Trung 23/04/2024 09:35

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 23/4, giá USD thị trường tự do trong nước ở mức 25.770 - 25.870 đồng (mua vào - bán ra). Tỷ giá USD tại Vietcombank niêm yết ở mức 25.145 VND/USD (mua tiền mặt), 25.175 VND/USD (mua chuyển khoản) và 25.485 VND/USD (bán ra).

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 31/8: Đồng USD thế giới giảm mạnh

Tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ do Ngân hàng Nhà nước công bố

Tỷ giá trung tâm được Ngân hàng Nhà nước công bố. Ảnh chụp màn hình

Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Vietcombank

1. VCB - Cập nhật: 23/04/2024 08:59 - Thời gian website nguồn cung cấp
Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
AUSTRALIAN DOLLARAUD16,086.3516,248.8416,769.95
CANADIAN DOLLARCAD18,195.1218,378.9118,968.33
SWISS FRANCCHF27,338.6027,614.7528,500.38
YUAN RENMINBICNY3,456.343,491.253,603.76
DANISH KRONEDKK-3,584.673,721.91
EUROEUR26,544.1026,812.2227,999.27
POUND STERLINGGBP30,775.5231,086.3832,083.34
HONGKONG DOLLARHKD3,179.163,211.273,314.26
INDIAN RUPEEINR-305.76317.98
YENJPY160.26161.88169.61
KOREAN WONKRW16.0517.8319.45
KUWAITI DINARKWD-82,702.8686,008.35
MALAYSIAN RINGGITMYR-5,294.625,410.05
NORWEGIAN KRONERNOK-2,284.042,380.99
RUSSIAN RUBLERUB-260.34288.19
SAUDI RIALSAR-6,795.627,067.23
SWEDISH KRONASEK-2,304.982,402.82
SINGAPORE DOLLARSGD18,307.4418,492.3719,085.43
THAILAND BAHTTHB609.44677.15703.07
US DOLLARUSD25,148.0025,178.0025,488.00

Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Vietinbank

2. Vietinbank - Cập nhật: 23/04/2024 00:00 - Thời gian website nguồn cung cấp
Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
AUDAUD16,18716,28716,737
CADCAD18,33318,43318,983
CHFCHF27,46427,56928,369
CNYCNY-3,4733,583
DKKDKK-3,5863,716
EUREUR#26,66226,69727,957
GBPGBP31,05231,10232,062
HKDHKD3,1733,1883,323
JPYJPY161.09161.09169.04
KRWKRW16.6617.4620.26
LAKLAK-0.91.26
NOKNOK-2,2802,360
NZDNZD14,83214,88215,399
SEKSEK-2,2922,402
SGDSGD18,24518,34519,075
THBTHB633.54677.88701.54
USDUSD#25,18025,18025,488

Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Agribank

3. Agribank - Cập nhật: 01/01/1970 08:00 - Thời gian website nguồn cung cấp
Ngoại tệMuaBán
TênTiền mặtChuyển khoản
USDUSD25,185.0025,188.0025,488.00
EUREUR26,599.0026,706.0027,900.00
GBPGBP30,785.0030,971.0031,939.00
HKDHKD3,184.003,197.003,301.00
CHFCHF27,396.0027,506.0028,358.00
JPYJPY160.58161.22168.58
AUDAUD16,138.0016,203.0016,702.00
SGDSGD18,358.0018,432.0018,976.00
THBTHB669.00672.00700.00
CADCAD18,250.0018,323.0018,863.00
NZDNZD14,838.0015,339.00
KRWKRW17.6819.32

Kiên Trung