Thương mại - Dịch vụ
Tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá Yên Nhật, giá USD hôm nay 20/4/2024
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 20/4, trên thị trường tự do và các ngân hàng thương mại giá USD tiếp tục tăng mạnh so với phiên trước. Tỷ giá trung tâm tăng lên mức 24.260 đồng.
Giá USD thị trường tự do trong nước ở mức 25.680 - 25.760 đồng (mua vào - bán ra). Tỷ giá USD tại Vietcombank niêm yết ở mức 25.133 VND/USD (mua tiền mặt), 25.163 VND/USD (mua chuyển khoản) và 25.473 VND/USD (bán ra).

Tỷ giá trung tâm của đồng Việt Nam với đô la Mỹ do Ngân hàng Nhà nước công bố

Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Vietcombank

Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Vietinbank
Ngoại tệ | Mua | Bán | ||
Tên | Mã | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
AUD | AUD | 16,001 | 16,021 | 16,621 |
CAD | CAD | 18,177 | 18,187 | 18,887 |
CHF | CHF | 27,419 | 27,439 | 28,389 |
CNY | CNY | - | 3,442 | 3,582 |
DKK | DKK | - | 3,542 | 3,712 |
EUR | EUR | #26,237 | 26,447 | 27,737 |
GBP | GBP | 30,905 | 30,915 | 32,085 |
HKD | HKD | 3,117 | 3,127 | 3,322 |
JPY | JPY | 160.25 | 160.4 | 169.95 |
KRW | KRW | 16.3 | 16.5 | 20.3 |
LAK | LAK | - | 0.7 | 1.4 |
NOK | NOK | - | 2,228 | 2,348 |
NZD | NZD | 14,723 | 14,733 | 15,313 |
SEK | SEK | - | 2,253 | 2,388 |
SGD | SGD | 18,116 | 18,126 | 18,926 |
THB | THB | 637.47 | 677.47 | 705.47 |
USD | USD | #25,150 | 25,150 | 25,473 |
Tỷ giá các ngoại tệ khác trong niêm yết tại ngân hàng Agribank
Ngoại tệ | Mua | Bán | ||
Tên | Mã | Tiền mặt | Chuyển khoản | |
USD | USD | 25,170.00 | 25,172.00 | 25,472.00 |
EUR | EUR | 26,456.00 | 26,562.00 | 27,742.00 |
GBP | GBP | 30,871.00 | 31,057.00 | 32,013.00 |
HKD | HKD | 3,176.00 | 3,189.00 | 3,292.00 |
CHF | CHF | 27,361.00 | 27,471.00 | 28,313.00 |
JPY | JPY | 160.49 | 161.13 | 168.45 |
AUD | AUD | 15,933.00 | 15,997.00 | 16,486.00 |
SGD | SGD | 18,272.00 | 18,345.00 | 18,880.00 |
THB | THB | 671.00 | 674.00 | 701.00 |
CAD | CAD | 18,092.00 | 18,165.00 | 18,691.00 |
NZD | NZD | 14,693.00 | 15,186.00 | |
KRW | KRW | 17.52 | 19.13 |