Mẹo vặt

Bảng sao hạn 2024 cho 12 con giáp chi tiết và chính xác nhất

Kiên Trung 24/01/2024 15:29

Theo quan niệm xưa, mỗi con giáp sẽ có những sao chiếu mệnh khác nhau. Các sao chiếu mệnh này sẽ có tốt có xấu. Mời bạn xem ngay bảng sao hạn 2024 cho 12 con giáp chi tiết và chính xác nhất sau đây để có cách cúng giải, xử lý phù hợp hơn trong cuộc sống nhé!

Bảng sao hạn cho nam mạng và nữ mạng năm Giáp Thìn 2024

Bảng sao hạn nam mạng 2024

Sao chiếu năm 2024
Năm sinh nam mạng
Sao Kế Đô
1973
1982
1991
2000
2009
Sao Vân Hán
1974
1983
1992
2001
2010
Sao Thái Dương
1975
1984
1993
2002
2011
Sao Thái Bạch
1976
1985
1994
2003
2012
Sao Thủy Diệu
1977
1986
1995
2004
2013
Sao Thổ Tú
1978
1987
1996
2005
2014
Sao La Hầu
1979
1988
1997
2006
2015
Mộc Đức
1980
1989
1998
2007
2016
Thái Âm
1981
1990
1999
2008
2017

Bảng sao hạn nữ mạng 2024

Sao chiếu năm 2024
Năm sinh nữ mạng
Sao Thái Dương
2009
2000
1991
1982
1973
Sao La Hầu
2010
2001
1992
1983
1974
Sao Thổ Tú
2011
2002
1993
1984
1975
Sao Thái Âm
2012
2003
1994
1985
1976
Sao Mộc Đức
2013
2004
1995
1986
1977
Sao Vân Hán
2014
2005
1996
1987
1978
Sao Kế Đô
2015
2006
1997
1988
1979
Sao Thủy Diệu
2016
2007
1998
1989
1980
Sao Thái Bạch
2017
2008
1999
1990
1981

Bảng tra niên hạn năm Giáp Thìn 2024

Bảng tra niên 2024 theo năm sinh dành cho nam mạng

Niên hạn năm 2024
Năm sinh nam mạng
Hạn Địa Võng
2009
2000
1991
1982
1973
Hạn Thiên La
2010
2001
1992
1983
1974
Hạn Toán Tận
2011
2002
1993
1984
1975 - 1976
Hạn Thiên Tinh
2012
2003
1994
1985 - 1986
1977
Hạn Ngũ Mộ
2013
2004
1995 -1996
1987
1978
Hạn Tam Kheo
2014
2005 - 2006
1997
1988
1979
Hạn Huỳnh Tuyền
2015 - 2016
2007
1998
1989
1980
Hạn Diêm Vương
2017
2008
1999
1990
1981

Bảng tra niên 2024 theo năm sinh dành cho nữ mạng

Niên hạn năm 2024
Năm sinh nữ mạng
Hạn Toán Tận
1971
1980
1989
1998
2007-2015-2016
Hạn Thiên La
1972
1981
1990
1999
2008 - 2017
Hạn Địa Võng
1973
1982
1991
2000
2009
Hạn Diêm Vương
1974
1983
1992
2001
2010
Hạn Huỳnh Tuyền
1975 - 1976
1984
1993
2002
2011
Hạn Tam Kheo
1977
1985 - 1986
1994
2003
2012
Hạn Ngũ Mộ
1978
1987
1995 - 1996
2004
2013
Hạn Thiên Tinh
1979
1988
1997
2005 - 2006
2014

Chi tiết bảng sao hạn cho 12 con giáp trong năm 2024

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Tý

Các tuổi Tý
Năm sinh
Sao - Hạn 2024 nam mạng
Sao - Hạn 2024 nữ mạng
Tuổi Mậu Tý
2008
Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
Tuổi Bính Tý
1996
Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
Tuổi Giáp Tý
1984
Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền
Tuổi Nhâm Tý
1972
Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
Tuổi Canh Tý
1960
Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
Tuổi Mậu Tý
1948
Sao Thái Dương - Hạn Thiên La
Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Sửu

Các tuổi Sửu
Năm sinh
Sao - Hạn 2024 nam mạng
Sao - Hạn 2024 nữ mạng
Tuổi Kỷ Sửu
2009
Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
Tuổi Tân Sửu
1961
Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
Tuổi Quý Sửu
1973
Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
Tuổi Ất Sửu
1985
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh
Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo
Tuổi Đinh Sửu
1997
Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
Tuổi Kỷ Sửu
1949
sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận
Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyền

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Dần

Các tuổi Dần
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Canh Dần
2010
Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
Tuổi Mậu Dần
1998
Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền
Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
Tuổi Bính Dần
1986
Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo
Tuổi Giáp Dần
1974
Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
Tuổi Nhâm Dần
1962
Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền
Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
Tuổi Canh Dần
1950
Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Mão

Các tuổi Mão
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Tân Mão
2011
Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền
Tuổi Kỷ Mão
1999
Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
Tuổi Đinh Mão
1987
Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
Tuổi Ất Mão
1975
Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền
Tuổi Quý Mão
1963
Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
Tuổi Tân Mão
1951
Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Thìn

Các tuổi Thìn
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Nhâm Thìn
2012
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh
Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo
Tuổi Canh Thìn
2000
Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
Tuổi Mậu Thìn
1988
Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
Tuổi Bính Thìn
1976
Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận
Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyền
Tuổi Giáp Thìn
1964
Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
Tuổi Nhâm Thìn
1952
Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Tỵ

Các tuổi Tỵ
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Tân Tỵ
2001
Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
Tuổi Kỷ Tỵ
1989
Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền
Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
Tuổi Đinh Tỵ
1977
Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo
Tuổi Ất Tỵ
1965
Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
Tuổi Quý Tỵ
1953
Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyền
Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Ngọ

Các tuổi Ngọ
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Nhâm Ngọ
2002
Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyền
Tuổi Canh Ngọ
1990
Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
Tuổi Mậu Ngọ
1978
Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
Tuổi Bính Ngọ
1966
Sao Thái Dương - Hạn Thiên La
Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương
Tuổi Giáp Ngọ
1954
Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Mùi

Các tuổi Mùi
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Quý Mùi
2003
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh
Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo
Tuổi Tân Mùi
1991
Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
Tuổi Kỷ Mùi
1979
Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
Tuổi Đinh Mùi
1967
Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận
Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyền
Tuổi Ất Mùi
1955
Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Thân

Các tuổi Thân
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Giáp Thân
2004
Sao Thủy Diệu - Hạn Ngũ Mộ
Sao Mộc Đức - Hạn Ngũ Mộ
Tuổi Nhâm Thân
1992
Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
Tuổi Canh Thân
1980
Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
Tuổi Mậu Thân
1968
Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo
Tuổi Bính Thân
1956
Sao Vân Hán - Hạn Địa Võng
Sao La Hầu - Hạn Địa Võng

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Dậu

Các tuổi Dậu
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Ất Dậu
2005
Sao Thổ Tú - Hạn Tam Kheo
Sao Vân Hán - Hạn Thiên Tinh
Tuổi Quý Dậu
1993
Sao Thái Dương - Hạn Toán Tận
Sao Thổ Tú - Hạn Huỳnh Tuyển
Tuổi Tân Dậu
1981
Sao Thái Âm - Hạn Diêm Vương
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên La
Tuổi Kỷ Dậu
1969
Sao Thổ Tú - Hạn Ngũ Mộ
Sao Vân Hán - Hạn Ngũ Mộ
Tuổi Đinh Dậu
1957
Sao Thái Dương - Hạn Thiên La
Sao Thổ Tú - Hạn Diêm Vương

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Tuất

Các tuổi Tuất
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Bính Tuất
2006
Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
Tuổi Giáp Tuất
1994
Sao Thái Bạch - Hạn Thiên Tinh
Sao Thái Âm - Hạn Tam Kheo
Tuổi Nhâm Tuất
1982
Sao Kế Đô - Hạn Địa Võng
Sao Thái Dương - Hạn Địa Võng
Tuổi Canh Tuất
1970
Sao La Hầu - Hạn Tam Kheo
Sao Kế Đô - Hạn Thiên Tinh
Tuổi Mậu Tuất
1958
Sao Thái Bạch - Hạn Toán Tận
Sao Thái Âm - Hạn Huỳnh Tuyển

Bảng sao hạn 2024 cho tuổi Hợi

Các tuổi Hợi
Năm sinh
Sao - Hạn năm 2024 nam mạng
Sao - Hạn năm 2024 nữ mạng
Tuổi Đinh Hợi
2007
Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
Tuổi Ất Hợi
1995
Sao Thủy Diệu - Hạn Ngũ Mộ
Sao Mộc Đức - Hạn Ngũ Mộ
Tuổi Quý Hợi
1983
Sao Vân Hán - Hạn Thiên La
Sao La Hầu - Hạn Diêm Vương
Tuổi Tân Hợi
1971
Sao Mộc Đức - Hạn Huỳnh Tuyển
Sao Thủy Diệu - Hạn Toán Tận
Tuổi Kỷ Hợi
1959
Sao Thủy Diệu - Hạn Thiên Tinh
Sao Mộc Đức - Hạn Tam Kheo

Ý nghĩa của 9 sao chiếu mệnh

Thái Dương: Chủ về an khang thịnh vượng – Nam giới gặp nhiều tin vui, tài lộc còn nữ giới lại thường gặp vất vả, tức hợp nữ hơn nam mạng.

Thái Âm: Chủ về danh lợi – Tốt cho nữ hơn nam.

Mộc Đức: Chủ về sự cát lành – Nữ giới phòng bệnh tật phát sinh nhất là máu huyết, nam giới coi chừng bệnh tật về mắt.

La Hầu: Chủ khẩu thiệt tinh – Hay liên quan đến công quyền, nhiều chuyện phiền muộn, bệnh tật về tai mắt, máu huyết. Kỵ nhất với nam giới.

Kế Đô: Chủ về ám muội, thị phi, đau khổ, hao tài tốn của, họa vô đơn chí – Trong gia đình có việc mờ ám, đi làm ăn xa lại có tài lộc mang về. Nam nữ đều kị nhưng kỵ nhất với nữ giới.

Thái Bạch: Chủ về hao tán tiền bạc, có tiểu nhân quấy phá, đề phòng quan sự. Sao này kỵ màu trắng quanh năm.

Vân Hớn: chủ về tật ách. Nam gặp tai hình, phòng thương tật, bị kiện thưa bất lợi; nữ không tốt về thai sản.

Thổ Tú: Chủ về tiểu nhân, xuất hành đi xa không lợi, có kẻ ném đá giấu tay sinh ra thưa kiện, gia đạo không yên, chăn nuôi thua lỗ.

Thủy Diệu: Phước lộc tinh, tốt nhưng cũng kỵ tháng tư và tháng tám. Chủ về tài lộc hỉ. Không nên đi sông biển, giữ gìn lời nói (nhất là nữ giới) nếu không sẽ có tranh cãi, lời tiếng thị phi đàm tiếu.

Kiên Trung