Danh sách biển số sẽ được đấu giá vào ngày 31/10/2023

Dòng chảy thông tin - Ngày đăng : 09:40, 28/10/2023

Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ được đấu giá vào ngày 31/10/2023.

Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 28/10/2023

Danh sách biển số sẽ được đấu giá vào ngày 31/10/2023 - Ảnh 1.

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 31/10/2023

Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 28/10/2023
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốThời gian đấu giá
1
15K-166.88
Hải Phòng
8h30' - 9h30'
2
30K-599.39
Hà Nội
3
43A-767.68
Đà Nẵng
4
15K-186.99
Hải Phòng
5
29K-049.39
Hà Nội
6
29K-051.89
Hà Nội
7
29K-072.66
Hà Nội
8
30K-409.39
Hà Nội
9
30K-412.66
Hà Nội
10
30K-414.66
Hà Nội
11
30K-428.28
Hà Nội
12
30K-460.99
Hà Nội
13
30K-505.69
Hà Nội
14
30K-506.99
Hà Nội
15
30K-508.99
Hà Nội
16
30K-514.89
Hà Nội
17
30K-524.69
Hà Nội
18
30K-530.69
Hà Nội
19
30K-533.55
Hà Nội
20
30K-534.69
Hà Nội
21
30K-534.89
Hà Nội
22
30K-544.55
Hà Nội
23
30K-548.66
Hà Nội
24
30K-560.79
Hà Nội
25
30K-589.69
Hà Nội
26
30K-594.99
Hà Nội
27
51D-910.88
Hồ Chí Minh
28
51D-917.88
Hồ Chí Minh
29
51D-925.66
Hồ Chí Minh
30
51D-930.89
Hồ Chí Minh
31
51D-940.68
Hồ Chí Minh
32
51K-814.14
Hồ Chí Minh
33
51K-824.66
Hồ Chí Minh
34
51K-829.89
Hồ Chí Minh
35
51K-862.66
Hồ Chí Minh
36
51K-890.69
Hồ Chí Minh
37
51K-932.66
Hồ Chí Minh
38
51K-953.66
Hồ Chí Minh
39
12C-118.89
Lạng Sơn
40
14C-382.66
Quảng Ninh
41
93A-417.69
Bình Phước
42
98A-627.88
Bắc Giang
43
98A-645.86
Bắc Giang
44
98C-317.89
Bắc Giang
45
17A-382.66
Thái Bình
46
17A-390.89
Thái Bình
47
17A-394.86
Thái Bình
48
17C-184.89
Thái Bình
49
19A-531.68
Phú Thọ
50
19A-561.88
Phú Thọ
51
20A-694.99
Thái Nguyên
52
21A-178.66
Yên Bái
53
22A-204.69
Tuyên Quang
54
24A-243.68
Lào Cai
55
34A-717.66
Hải Dương
56
34A-729.89
Hải Dương
57
34C-383.66
Hải Dương
58
35A-357.88
Ninh Bình
59
36A-943.89
Thanh Hóa
60
36A-973.89
Thanh Hóa
61
36A-974.88
Thanh Hóa
62
36A-997.66
Thanh Hóa
63
36C-442.66
Thanh Hóa
64
37K-216.69
Nghệ An
65
37K-231.66
Nghệ An
66
37K-233.69
Nghệ An
67
38A-543.66
Hà Tĩnh
68
38A-556.69
Hà Tĩnh
69
49A-601.89
Lâm Đồng
70
49A-603.86
Lâm Đồng
71
49A-605.86
Lâm Đồng
72
49A-614.66
Lâm Đồng
73
49A-620.88
Lâm Đồng
74
49C-332.88
Lâm Đồng
75
60C-666.89
Đồng Nai
76
60K-344.88
Đồng Nai
77
60K-348.39
Đồng Nai
78
60K-349.68
Đồng Nai
79
60K-391.88
Đồng Nai
80
61C-546.86
Bình Dương
81
61K-266.69
Bình Dương
82
61K-275.86
Bình Dương
83
61K-303.89
Bình Dương
84
62A-361.66
Long An
85
62A-361.88
Long An
86
62A-374.68
Long An
87
62A-375.88
Long An
88
63A-264.39
Tiền Giang
89
64A-166.69
Vĩnh Long
90
65A-384.66
Cần Thơ
91
67C-163.66
An Giang
92
68A-289.66
Kiên Giang
93
70A-458.99
Tây Ninh
94
70A-465.99
Tây Ninh
95
70A-469.39
Tây Ninh
96
70A-481.68
Tây Ninh
97
72A-739.88
Bà Rịa - Vũng Tàu
98
72A-742.69
Bà Rịa - Vũng Tàu
99
73A-312.66
Quảng Bình
100
73A-314.66
Quảng Bình
101
74A-232.89
Quảng Trị
102
76A-246.89
Quảng Ngãi
103
76A-260.89
Quảng Ngãi
104
76A-272.66
Quảng Ngãi
105
76A-272.89
Quảng Ngãi
106
76A-274.88
Quảng Ngãi
107
77A-289.88
Bình Định
108
77A-292.66
Bình Định
109
79A-480.86
Khánh Hòa
110
79C-205.88
Khánh Hòa
111
83A-158.66
Sóc Trăng
112
84A-117.69
Trà Vinh
113
84A-120.69
Trà Vinh
114
84C-110.89
Trà Vinh
115
86A-274.68
Bình Thuận
116
86A-274.69
Bình Thuận
117
86C-187.86
Bình Thuận
118
89A-404.66
Hưng Yên
119
89A-422.68
Hưng Yên
120
90C-133.69
Hà Nam
121
15K-145.68
Hải Phòng
122
15K-162.89
Hải Phòng
123
15K-191.69
Hải Phòng
124
15K-192.86
Hải Phòng
125
99A-684.69
Bắc Ninh
126
29K-044.68
Hà Nội
10h00' - 11h00'
127
30K-414.89
Hà Nội
128
30K-415.39
Hà Nội
129
30K-420.39
Hà Nội
130
30K-435.39
Hà Nội
131
30K-457.66
Hà Nội
132
30K-475.39
Hà Nội
133
30K-498.99
Hà Nội
134
30K-501.86
Hà Nội
135
30K-531.69
Hà Nội
136
30K-546.88
Hà Nội
137
30K-562.69
Hà Nội
138
30K-563.89
Hà Nội
139
30K-590.86
Hà Nội
140
30K-603.86
Hà Nội
141
51D-923.66
Hồ Chí Minh
142
51D-930.69
Hồ Chí Minh
143
51D-940.88
Hồ Chí Minh
144
51K-773.66
Hồ Chí Minh
145
51K-795.89
Hồ Chí Minh
146
51K-815.89
Hồ Chí Minh
147
51K-845.69
Hồ Chí Minh
148
51K-851.69
Hồ Chí Minh
149
51K-899.66
Hồ Chí Minh
150
51K-946.99
Hồ Chí Minh
151
51K-967.66
Hồ Chí Minh
152
14A-794.68
Quảng Ninh
153
14A-797.88
Quảng Ninh
154
14A-818.69
Quảng Ninh
155
14A-824.24
Quảng Ninh
156
98A-632.66
Bắc Giang
157
98A-644.55
Bắc Giang
158
98A-644.99
Bắc Giang
159
98A-647.66
Bắc Giang
160
98A-665.89
Bắc Giang
161
17A-384.69
Thái Bình
162
17A-394.66
Thái Bình
163
18A-374.68
Nam Định
164
18A-379.88
Nam Định
165
18C-149.68
Nam Định
166
18C-149.79
Nam Định
167
19A-536.99
Phú Thọ
168
19A-549.39
Phú Thọ
169
19A-550.88
Phú Thọ
170
20A-684.39
Thái Nguyên
171
20A-684.88
Thái Nguyên
172
20A-693.66
Thái Nguyên
173
22A-209.89
Tuyên Quang
174
24A-240.89
Lào Cai
175
24A-252.89
Lào Cai
176
34C-376.88
Hải Dương
177
35A-354.68
Ninh Bình
178
35C-148.89
Ninh Bình
179
36A-940.99
Thanh Hóa
180
36A-974.89
Thanh Hóa
181
36A-974.99
Thanh Hóa
182
36C-442.68
Thanh Hóa
183
36C-444.79
Thanh Hóa
184
37K-182.66
Nghệ An
185
37K-225.86
Nghệ An
186
37K-245.66
Nghệ An
187
38A-557.69
Hà Tĩnh
188
43A-770.89
Đà Nẵng
189
43A-792.86
Đà Nẵng
190
43A-795.86
Đà Nẵng
191
47A-603.86
Đắk Lắk
192
47A-607.86
Đắk Lắk
193
47A-608.89
Đắk Lắk
194
47A-610.88
Đắk Lắk
195
47A-623.66
Đắk Lắk
196
47A-624.39
Đắk Lắk
197
49A-606.89
Lâm Đồng
198
49A-627.86
Lâm Đồng
199
49C-331.89
Lâm Đồng
200
49C-333.35
Lâm Đồng
201
60K-347.39
Đồng Nai
202
60K-377.66
Đồng Nai
203
60K-389.88
Đồng Nai
204
61C-551.69
Bình Dương
205
61C-551.88
Bình Dương
206
61K-264.86
Bình Dương
207
61K-296.69
Bình Dương
208
63A-249.68
Tiền Giang
209
63A-264.89
Tiền Giang
210
63C-199.86
Tiền Giang
211
67A-265.89
An Giang
212
67A-267.88
An Giang
213
68A-306.88
Kiên Giang
214
70A-462.39
Tây Ninh
215
70A-463.68
Tây Ninh
216
70A-480.88
Tây Ninh
217
71A-176.69
Bến Tre
218
72A-707.88
Bà Rịa - Vũng Tàu
219
72A-724.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
220
75A-332.86
Thừa Thiên Huế
221
75C-143.89
Thừa Thiên Huế
222
76A-284.69
Quảng Ngãi
223
77A-293.88
Bình Định
224
79A-477.68
Khánh Hòa
225
79A-485.68
Khánh Hòa
226
79A-491.39
Khánh Hòa
227
81A-368.69
Gia Lai
228
86A-257.66
Bình Thuận
229
88A-634.66
Vĩnh Phúc
230
88A-635.86
Vĩnh Phúc
231
88C-263.66
Vĩnh Phúc
232
88C-267.66
Vĩnh Phúc
233
89A-407.07
Hưng Yên
234
89A-417.17
Hưng Yên
235
89A-421.88
Hưng Yên
236
89A-426.69
Hưng Yên
237
89C-299.66
Hưng Yên
238
89D-017.66
Hưng Yên
239
90A-223.66
Hà Nam
240
90C-134.79
Hà Nam
241
93A-419.66
Bình Phước
242
93A-425.66
Bình Phước
243
93A-427.39
Bình Phước
244
94A-093.69
Bạc Liêu
245
15C-431.99
Hải Phòng
246
15C-432.99
Hải Phòng
247
15K-158.66
Hải Phòng
248
15K-161.99
Hải Phòng
249
15K-171.88
Hải Phòng
250
99A-676.89
Bắc Ninh
251
29B-641.88
Hà Nội
13h30' - 14h30'
252
30K-411.66
Hà Nội
253
30K-417.39
Hà Nội
254
30K-431.39
Hà Nội
255
30K-436.88
Hà Nội
256
30K-440.99
Hà Nội
257
30K-572.86
Hà Nội
258
30K-575.69
Hà Nội
259
30K-584.69
Hà Nội
260
30K-598.66
Hà Nội
261
51D-937.37
Hồ Chí Minh
262
51K-755.89
Hồ Chí Minh
263
51K-799.89
Hồ Chí Minh
264
51K-843.69
Hồ Chí Minh
265
51K-857.66
Hồ Chí Minh
266
51K-874.39
Hồ Chí Minh
267
51K-908.39
Hồ Chí Minh
268
51K-954.69
Hồ Chí Minh
269
51K-955.77
Hồ Chí Minh
270
12A-214.14
Lạng Sơn
271
14A-791.99
Quảng Ninh
272
14A-811.44
Quảng Ninh
273
14A-824.99
Quảng Ninh
274
14A-828.39
Quảng Ninh
275
14C-381.88
Quảng Ninh
276
89A-401.39
Hưng Yên
277
89A-421.68
Hưng Yên
278
89A-425.89
Hưng Yên
279
92A-368.39
Quảng Nam
280
17C-185.99
Thái Bình
281
18A-387.66
Nam Định
282
19C-215.66
Phú Thọ
283
20A-675.68
Thái Nguyên
284
20A-679.68
Thái Nguyên
285
20A-689.88
Thái Nguyên
286
20C-264.66
Thái Nguyên
287
20C-267.79
Thái Nguyên
288
23A-134.88
Hà Giang
289
24A-240.66
Lào Cai
290
24A-249.68
Lào Cai
291
25C-049.69
Lai Châu
292
26A-181.99
Sơn La
293
28A-200.44
Hòa Bình
294
28A-204.89
Hòa Bình
295
34A-719.68
Hải Dương
296
34A-731.99
Hải Dương
297
35A-348.99
Ninh Bình
298
35A-365.39
Ninh Bình
299
36A-945.39
Thanh Hóa
300
36A-961.69
Thanh Hóa
301
36A-971.89
Thanh Hóa
302
36A-976.39
Thanh Hóa
303
36A-986.69
Thanh Hóa
304
37K-213.13
Nghệ An
305
37K-237.39
Nghệ An
306
43A-791.99
Đà Nẵng
307
43A-795.69
Đà Nẵng
308
43A-797.86
Đà Nẵng
309
47A-592.89
Đắk Lắk
310
47A-604.88
Đắk Lắk
311
47A-608.39
Đắk Lắk
312
47A-611.33
Đắk Lắk
313
47A-616.88
Đắk Lắk
314
48A-194.66
Đắk Nông
315
49A-612.12
Lâm Đồng
316
49A-616.99
Lâm Đồng
317
49A-617.66
Lâm Đồng
318
49A-622.88
Lâm Đồng
319
49A-627.39
Lâm Đồng
320
60K-372.39
Đồng Nai
321
60K-375.88
Đồng Nai
322
61C-542.79
Bình Dương
323
61K-260.68
Bình Dương
324
61K-283.66
Bình Dương
325
61K-294.88
Bình Dương
326
61K-300.89
Bình Dương
327
62A-373.86
Long An
328
62A-376.39
Long An
329
63A-256.89
Tiền Giang
330
63A-260.68
Tiền Giang
331
66A-228.39
Đồng Tháp
332
66A-233.86
Đồng Tháp
333
66C-157.66
Đồng Tháp
334
67A-275.39
An Giang
335
68A-300.69
Kiên Giang
336
68A-301.89
Kiên Giang
337
69C-089.79
Cà Mau
338
70A-466.68
Tây Ninh
339
70A-485.39
Tây Ninh
340
72A-707.66
Bà Rịa - Vũng Tàu
341
72A-723.99
Bà Rịa - Vũng Tàu
342
72A-740.66
Bà Rịa - Vũng Tàu
343
72A-743.86
Bà Rịa - Vũng Tàu
344
72C-219.69
Bà Rịa - Vũng Tàu
345
72C-220.39
Bà Rịa - Vũng Tàu
346
73A-310.39
Quảng Bình
347
73C-161.88
Quảng Bình
348
76A-233.66
Quảng Ngãi
349
77A-286.99
Bình Định
350
78A-176.39
Phú Yên
351
79A-471.99
Khánh Hòa
352
83A-160.68
Sóc Trăng
353
83A-165.69
Sóc Trăng
354
83C-120.89
Sóc Trăng
355
85A-112.39
Ninh Thuận
356
85A-112.66
Ninh Thuận
357
86A-265.69
Bình Thuận
358
86A-270.88
Bình Thuận
359
86A-271.89
Bình Thuận
360
88A-611.22
Vĩnh Phúc
361
88A-627.86
Vĩnh Phúc
362
15C-430.99
Hải Phòng
363
15K-163.86
Hải Phòng
364
15K-163.88
Hải Phòng
365
15K-181.86
Hải Phòng
366
95A-110.69
Hậu Giang
367
95A-110.89
Hậu Giang
368
98A-647.88
Bắc Giang
369
98A-662.89
Bắc Giang
370
98C-310.79
Bắc Giang
371
98C-312.79
Bắc Giang
372
99A-661.69
Bắc Ninh
373
99A-664.68
Bắc Ninh
374
99A-669.88
Bắc Ninh
375
99A-672.39
Bắc Ninh
376
29K-036.36
Hà Nội
15h00' - 16h00'
377
29K-053.68
Hà Nội
378
29K-062.99
Hà Nội
379
30K-501.01
Hà Nội
380
30K-520.39
Hà Nội
381
30K-522.33
Hà Nội
382
30K-550.39
Hà Nội
383
30K-569.39
Hà Nội
384
30K-590.39
Hà Nội
385
51D-911.22
Hồ Chí Minh
386
51D-935.79
Hồ Chí Minh
387
51K-756.39
Hồ Chí Minh
388
51K-826.99
Hồ Chí Minh
389
51K-855.66
Hồ Chí Minh
390
51K-869.89
Hồ Chí Minh
391
51K-908.99
Hồ Chí Minh
392
51K-950.39
Hồ Chí Minh
393
51K-972.39
Hồ Chí Minh
394
51K-939.88
Hồ Chí Minh
395
12A-219.82
Lạng Sơn
396
14A-815.99
Quảng Ninh
397
14A-822.66
Quảng Ninh
398
14A-829.39
Quảng Ninh
399
14A-831.68
Quảng Ninh
400
95A-110.99
Hậu Giang
401
95C-076.68
Hậu Giang
402
17A-378.39
Thái Bình
403
17A-379.68
Thái Bình
404
17A-385.39
Thái Bình
405
17C-182.39
Thái Bình
406
18A-388.66
Nam Định
407
19C-215.79
Phú Thọ
408
19C-215.99
Phú Thọ
409
19C-217.79
Phú Thọ
410
20A-675.39
Thái Nguyên
411
20A-698.39
Thái Nguyên
412
20C-262.39
Thái Nguyên
413
26C-132.39
Sơn La
414
26C-132.99
Sơn La
415
28A-200.55
Hòa Bình
416
28A-210.99
Hòa Bình
417
28A-211.88
Hòa Bình
418
34A-696.39
Hải Dương
419
34A-702.99
Hải Dương
420
34A-703.68
Hải Dương
421
34A-706.39
Hải Dương
422
34A-707.07
Hải Dương
423
34A-711.88
Hải Dương
424
34A-717.68
Hải Dương
425
34A-722.88
Hải Dương
426
34C-380.79
Hải Dương
427
35A-352.39
Ninh Bình
428
35A-353.68
Ninh Bình
429
35A-359.59
Ninh Bình
430
35A-361.68
Ninh Bình
431
36A-955.77
Thanh Hóa
432
36A-970.99
Thanh Hóa
433
36A-971.39
Thanh Hóa
434
37K-195.68
Nghệ An
435
37K-195.99
Nghệ An
436
37K-200.39
Nghệ An
437
37K-230.39
Nghệ An
438
43A-773.68
Đà Nẵng
439
43A-782.68
Đà Nẵng
440
47A-591.39
Đắk Lắk
441
47A-597.39
Đắk Lắk
442
47A-617.68
Đắk Lắk
443
47C-315.15
Đắk Lắk
444
47C-316.16
Đắk Lắk
445
47C-316.68
Đắk Lắk
446
47C-316.99
Đắk Lắk
447
47C-317.17
Đắk Lắk
448
49A-590.39
Lâm Đồng
449
49A-597.39
Lâm Đồng
450
49A-613.13
Lâm Đồng
451
49A-618.99
Lâm Đồng
452
49A-620.99
Lâm Đồng
453
49A-625.25
Lâm Đồng
454
49C-328.79
Lâm Đồng
455
49C-333.66
Lâm Đồng
456
60C-670.99
Đồng Nai
457
60C-672.99
Đồng Nai
458
60C-675.68
Đồng Nai
459
60K-335.99
Đồng Nai
460
60K-383.39
Đồng Nai
461
61K-282.39
Bình Dương
462
62A-367.39
Long An
463
64A-158.58
Vĩnh Long
464
64A-160.99
Vĩnh Long
465
64A-163.39
Vĩnh Long
466
66A-230.99
Đồng Tháp
467
66A-238.99
Đồng Tháp
468
67A-269.68
An Giang
469
67A-269.69
An Giang
470
67C-166.99
An Giang
471
68C-158.79
Kiên Giang
472
69A-133.55
Cà Mau
473
69A-133.66
Cà Mau
474
71A-173.68
Bến Tre
475
71A-179.68
Bến Tre
476
72A-733.55
Bà Rịa - Vũng Tàu
477
72A-736.36
Bà Rịa - Vũng Tàu
478
73A-311.88
Quảng Bình
479
73A-318.99
Quảng Bình
480
74A-239.68
Quảng Trị
481
75A-316.16
Thừa Thiên Huế
482
75A-321.68
Thừa Thiên Huế
483
75A-327.39
Thừa Thiên Huế
484
76A-230.39
Quảng Ngãi
485
76A-233.77
Quảng Ngãi
486
76A-255.88
Quảng Ngãi
487
76A-282.39
Quảng Ngãi
488
77A-280.99
Bình Định
489
77A-282.39
Bình Định
490
78A-173.68
Phú Yên
491
78A-175.68
Phú Yên
492
82A-121.99
Kon Tum
493
83C-120.39
Sóc Trăng
494
84C-110.68
Trà Vinh
495
85C-077.68
Ninh Thuận
496
88A-622.55
Vĩnh Phúc
497
88C-258.79
Vĩnh Phúc
498
88C-266.79
Vĩnh Phúc
499
88C-268.68
Vĩnh Phúc
500
90A-229.39
Hà Nam
501
92A-361.99
Quảng Nam
502
92A-369.39
Quảng Nam
503
94C-073.79
Bạc Liêu
504
15K-169.88
Hải Phòng
505
15K-170.68
Hải Phòng
506
98A-665.68
Bắc Giang
507
98C-308.79
Bắc Giang
508
98C-311.77
Bắc Giang
509
99A-659.39
Bắc Ninh
510
99A-669.39
Bắc Ninh
511
99C-268.39
Bắc Ninh