Danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá vào ngày 17/10, có nhiều biển số tứ quý
Dòng chảy thông tin - Ngày đăng : 11:30, 13/10/2023
Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo danh sách biển số xe ô tô sẽ đấu giá trực tuyến vào ngày 17/10/2023, trong đó có nhiều biển số tứ quý.
Cụ thể, sẽ đấu giá 214 biển số xe ô tô, trong đó có nhiều biển số tứ quý: 15K-166.66, 21A-177.77, 30K-455.55, 38C-199.99, 51K-833.33, 62A-355.55, 70A-466.66, 72A-722.22, 73C-166.66, 89C-299.99, 93C-177.77,...
Nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước 16h30 ngày 14/10
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 17/10/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 14/10/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam). | |||
STT | Biển số | Tỉnh/Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 15K-186.86 | Hải Phòng | 8h00' - 9h00' |
2 | 15K-158.88 | Hải Phòng | |
3 | 15K-138.79 | Hải Phòng | |
4 | 30K-466.66 | Hà Nội | |
5 | 30K-618.88 | Hà Nội | |
6 | 51K-966.69 | TP. Hồ Chí Minh | |
7 | 14A-829.99 | Quảng Ninh | |
8 | 30K-399.89 | Hà Nội | |
9 | 30K-455.55 | Hà Nội | |
10 | 30K-525.55 | Hà Nội | |
11 | 30K-585.88 | Hà Nội | |
12 | 51K-888.22 | TP. Hồ Chí Minh | |
13 | 51K-933.33 | TP. Hồ Chí Minh | |
14 | 51K-966.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
15 | 14A-828.68 | Quảng Ninh | |
16 | 30K-500.00 | Hà Nội | |
17 | 30K-525.89 | Hà Nội | |
18 | 30K-539.79 | Hà Nội | |
19 | 30K-595.89 | Hà Nội | |
20 | 51K-868.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
21 | 51K-888.39 | TP. Hồ Chí Minh | |
22 | 99A-656.66 | Bắc Ninh | |
23 | 93C-177.77 | Bình Phước | |
24 | 72A-722.22 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
25 | 66A-239.79 | Đồng Tháp | |
26 | 63A-266.66 | Tiền Giang | |
27 | 60K-339.79 | Đồng Nai | |
28 | 38C-199.99 | Hà Tĩnh | |
29 | 37K-233.33 | Nghệ An | |
30 | 37K-222.68 | Nghệ An | |
31 | 35A-355.88 | Ninh Bình | |
32 | 35A-368.86 | Ninh Bình | |
33 | 35A-369.69 | Ninh Bình | |
34 | 34A-696.99 | Hải Dương | |
35 | 30K-433.33 | Hà Nội | |
36 | 30K-516.86 | Hà Nội | |
37 | 51K-869.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
38 | 51K-881.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
39 | 51K-899.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
40 | 51K-900.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
41 | 51K-959.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
42 | 99A-656.89 | Bắc Ninh | |
43 | 99A-678.88 | Bắc Ninh | |
44 | 85A-119.99 | Ninh Thuận | |
45 | 73C-166.66 | Quảng Bình | |
46 | 70A-466.66 | Tây Ninh | |
47 | 62A-355.55 | Long An | |
48 | 62A-367.89 | Long An | |
49 | 61K-267.89 | Bình Dương | |
50 | 43A-767.89 | TP. Đà Nẵng | |
51 | 37K-186.68 | Nghệ An | |
52 | 36A-986.86 | Thanh Hóa | 9h30' - 10h30' |
53 | 35A-359.99 | Ninh Bình | |
54 | 35A-366.88 | Ninh Bình | |
55 | 20A-679.79 | Thái Nguyên | |
56 | 18A-386.86 | Nam Định | |
57 | 18A-388.99 | Nam Định | |
58 | 18A-386.68 | Nam Định | |
59 | 17A-386.68 | Thái Bình | |
60 | 15K-166.68 | Hải Phòng | |
61 | 14A-819.99 | Quảng Ninh | |
62 | 30K-397.99 | Hà Nội | |
63 | 30K-505.05 | Hà Nội | |
64 | 30K-519.86 | Hà Nội | |
65 | 30K-526.66 | Hà Nội | |
66 | 30K-552.99 | Hà Nội | |
67 | 30K-555.67 | Hà Nội | |
68 | 30K-558.66 | Hà Nội | |
69 | 30K-566.69 | Hà Nội | |
70 | 30K-567.86 | Hà Nội | |
71 | 30K-582.86 | Hà Nội | |
72 | 30K-599.59 | Hà Nội | |
73 | 30K-616.99 | Hà Nội | |
74 | 51K-755.55 | TP. Hồ Chí Minh | |
75 | 51K-767.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
76 | 51K-777.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
77 | 51K-778.79 | TP. Hồ Chí Minh | |
78 | 51K-778.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
79 | 51K-855.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
80 | 51K-858.88 | TP. Hồ Chí Minh | |
81 | 51K-888.77 | TP. Hồ Chí Minh | |
82 | 51K-922.22 | TP. Hồ Chí Minh | |
83 | 99C-266.66 | Bắc Ninh | |
84 | 99A-669.66 | Bắc Ninh | |
85 | 98A-668.99 | Bắc Giang | |
86 | 89C-299.99 | Hưng Yên | |
87 | 85A-118.88 | Ninh Thuận | |
88 | 83A-166.68 | Sóc Trăng | |
89 | 43A-778.88 | TP. Đà Nẵng | |
90 | 37K-191.99 | Nghệ An | |
91 | 37K-222.66 | Nghệ An | |
92 | 19A-555.68 | Phú Thọ | |
93 | 19A-556.99 | Phú Thọ | |
94 | 19A-555.99 | Phú Thọ | |
95 | 17A-368.99 | Thái Bình | |
96 | 15K-156.68 | Hải Phòng | |
97 | 15K-155.68 | Hải Phòng | |
98 | 15K-158.39 | Hải Phòng | |
99 | 14A-828.38 | Quảng Ninh | |
100 | 14A-798.88 | Quảng Ninh | |
101 | 14A-822.68 | Quảng Ninh | |
102 | 14A-822.28 | Quảng Ninh | |
103 | 30K-456.56 | Hà Nội | 14h00' - 15h00' |
104 | 30K-536.36 | Hà Nội | |
105 | 30K-544.44 | Hà Nội | |
106 | 30K-552.55 | Hà Nội | |
107 | 30K-552.89 | Hà Nội | |
108 | 30K-556.78 | Hà Nội | |
109 | 30K-556.79 | Hà Nội | |
110 | 30K-557.89 | Hà Nội | |
111 | 30K-566.55 | Hà Nội | |
112 | 30K-583.83 | Hà Nội | |
113 | 30K-583.89 | Hà Nội | |
114 | 72A-737.37 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
115 | 72A-720.72 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
116 | 72A-727.89 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
117 | 63C-199.99 | Tiền Giang | |
118 | 70A-479.39 | Tây Ninh | |
119 | 70A-467.89 | Tây Ninh | |
120 | 66A-226.88 | Đồng Tháp | |
121 | 62A-378.79 | Long An | |
122 | 61K-286.88 | Bình Dương | |
123 | 61K-282.88 | Bình Dương | |
124 | 61K-269.89 | Bình Dương | |
125 | 60K-399.88 | Đồng Nai | |
126 | 60C-666.88 | Đồng Nai | |
127 | 60K-377.79 | Đồng Nai | |
128 | 60K-399.79 | Đồng Nai | |
129 | 48A-199.79 | Đắk Nông | |
130 | 43A-777.78 | TP. Đà Nẵng | |
131 | 43A-789.88 | TP. Đà Nẵng | |
132 | 43A-789.86 | TP. Đà Nẵng | |
133 | 15K-166.66 | Hải Phòng | |
134 | 30K-618.99 | Hà Nội | |
135 | 30K-619.99 | Hà Nội | |
136 | 36A-968.68 | Thanh Hóa | |
137 | 30K-585.58 | Hà Nội | |
138 | 79A-489.99 | Khánh Hòa | |
139 | 78A-179.99 | Phú Yên | |
140 | 36A-959.59 | Thanh Hóa | |
141 | 35A-366.99 | Ninh Bình | |
142 | 23A-133.66 | Hà Giang | |
143 | 21A-177.77 | Yên Bái | |
144 | 15K-138.99 | Hải Phòng | |
145 | 15K-163.79 | Hải Phòng | |
146 | 14A-799.79 | Quảng Ninh | |
147 | 30K-469.99 | Hà Nội | |
148 | 30K-598.88 | Hà Nội | |
149 | 30K-599.88 | Hà Nội | |
150 | 30K-619.68 | Hà Nội | |
151 | 30K-619.69 | Hà Nội | |
152 | 51K-777.76 | TP. Hồ Chí Minh | |
153 | 51K-778.78 | TP. Hồ Chí Minh | |
154 | 51K-833.33 | TP. Hồ Chí Minh | 15h30' - 16h30' |
155 | 51K-861.68 | TP. Hồ Chí Minh | |
156 | 51K-863.68 | TP. Hồ Chí Minh | |
157 | 51K-879.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
158 | 51K-883.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
159 | 51K-922.99 | TP. Hồ Chí Minh | |
160 | 99A-666.89 | Bắc Ninh | |
161 | 99A-656.68 | Bắc Ninh | |
162 | 95A-111.99 | Hậu Giang | |
163 | 84C-111.11 | Trà Vinh | |
164 | 77C-234.56 | Bình Định | |
165 | 72A-727.27 | Bà Rịa – Vũng Tàu | |
166 | 65A-399.79 | Cần Thơ | |
167 | 60K-393.39 | Đồng Nai | |
168 | 43A-768.88 | TP. Đà Nẵng | |
169 | 38A-555.56 | Hà Tĩnh | |
170 | 37K-222.88 | Nghệ An | |
171 | 37K-181.88 | Nghệ An | |
172 | 20C-268.68 | Thái Nguyên | |
173 | 20C-267.89 | Thái Nguyên | |
174 | 17A-386.66 | Thái Bình | |
175 | 15K-158.58 | Hải Phòng | |
176 | 15K-195.55 | Hải Phòng | |
177 | 15K-181.88 | Hải Phòng | |
178 | 14A-823.68 | Quảng Ninh | |
179 | 14A-822.99 | Quảng Ninh | |
180 | 14A-797.99 | Quảng Ninh | |
181 | 14A-833.66 | Quảng Ninh | |
182 | 30K-433.99 | Hà Nội | |
183 | 30K-455.99 | Hà Nội | |
184 | 30K-459.99 | Hà Nội | |
185 | 30K-513.99 | Hà Nội | |
186 | 30K-515.99 | Hà Nội | |
187 | 30K-516.66 | Hà Nội | |
188 | 30K-518.88 | Hà Nội | |
189 | 30K-523.68 | Hà Nội | |
190 | 30K-551.55 | Hà Nội | |
191 | 30K-555.77 | Hà Nội | |
192 | 30K-559.66 | Hà Nội | |
193 | 30K-563.33 | Hà Nội | |
194 | 30K-565.99 | Hà Nội | |
195 | 30K-567.67 | Hà Nội | |
196 | 30K-575.79 | Hà Nội | |
197 | 30K-589.68 | Hà Nội | |
198 | 30K-589.88 | Hà Nội | |
199 | 30K-612.68 | Hà Nội | |
200 | 30K-619.89 | Hà Nội | |
201 | 29K-059.89 | Hà Nội | |
202 | 51K-757.89 | TP. Hồ Chí Minh | |
203 | 51K-769.68 | TP. Hồ Chí Minh | |
204 | 15K-163.97 | Hải Phòng | |
205 | 15K-156.86 | Hải Phòng | |
206 | 15K-148.68 | Hải Phòng | |
207 | 15K-181.11 | Hải Phòng | |
208 | 30K-600.86 | Hà Nội | |
209 | 30K-623.99 | Hà Nội | |
210 | 20A-685.88 | Thái Nguyên | |
211 | 90A-224.68 | Hà Nam | |
212 | 30K-616.39 | Hà Nội | |
213 | 35A-366.79 | Ninh Bình | |
214 | 15K-163.79 | Hải Phòng |