Cập nhật kết quả đấu giá biển số xe ô tô ngày 12/10, 30K-550.55 sẽ có giá bao nhiêu?

Dòng chảy thông tin - Ngày đăng : 06:48, 12/10/2023

Cập nhật kết quả đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô ngày 12/10: 20A-688.68, 22A-205.55, 30K-588.88, 30K-550.55, 36A-999.96, 51K-955.55, 77C-234.99, 99A-666.60,...

Cập nhật kết quả đấu giá biển số xe ô tô ngày 12/10 - Ảnh 1.

Ngày 12/10, Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam tổ chức đấu giá 212 biển số xe ô tô, trong đó có các biển số: 20A-688.68, 22A-205.55, 30K-588.88, 30K-550.55, 36A-999.96, 51K-955.55, 77C-234.99, 99A-666.60,...

DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 12/10/2023

STT
Biển số
Tỉnh/Thành phố
Thời gian đấu giá
1
30K-588.88
Hà Nội
8h00' - 9h00'
2
30K-586.66
Hà Nội
3
30K-588.68
Hà Nội
4
30K-398.99
Hà Nội
5
30K-618.68
Hà Nội
6
30K-556.36
Hà Nội
7
30K-578.78
Hà Nội
8
30K-519.11
Hà Nội
9
30K-398.88
Hà Nội
10
30K-550.88
Hà Nội
11
30K-550.55
Hà Nội
12
30K-399.79
Hà Nội
13
30K-615.99
Hà Nội
14
30K-538.66
Hà Nội
15
30K-436.89
Hà Nội
16
38A-535.99
Hà Tĩnh
17
15K-167.88
Hải Phòng
18
15K-181.68
Hải Phòng
19
15K-158.99
Hải Phòng
20
28A-212.89
Hòa Bình
21
79C-206.66
Khánh Hòa
22
25A-067.99
Lai Châu
23
12A-218.18
Lạng Sơn
24
62A-366.39
Long An
25
35A-365.66
Ninh Bình
26
35A-347.89
Ninh Bình
27
73A-318.89
Quảng Bình
28
74A-238.88
Quảng Trị
29
70A-479.99
Tây Ninh
30
70A-459.59
Tây Ninh
31
47A-597.68
Đắk Lắk
32
66A-234.79
Đồng Tháp
33
51K-878.88
TP. Hồ Chí Minh
34
51K-882.88
TP. Hồ Chí Minh
35
51K-959.59
TP. Hồ Chí Minh
36
51K-919.83
TP. Hồ Chí Minh
37
51K-929.29
TP. Hồ Chí Minh
38
51K-920.99
TP. Hồ Chí Minh
39
51K-922.11
TP. Hồ Chí Minh
40
67A-277.88
An Giang
41
98A-666.96
Bắc Giang
9h15' - 10h15'
42
94A-093.93
Bạc Liêu
43
99A-669.96
Bắc Ninh
44
99A-683.89
Bắc Ninh
45
61K-292.99
Bình Dương
46
47A-619.99
Đắk Lắk
47
23A-131.88
Hà Giang
48
30K-488.88
Hà Nội
49
30K-600.66
Hà Nội
50
30K-522.22
Hà Nội
51
30K-500.99
Hà Nội
52
30K-522.26
Hà Nội
53
30K-586.99
Hà Nội
54
30K-399.88
Hà Nội
55
30K-616.88
Hà Nội
56
30K-518.69
Hà Nội
57
30K-527.89
Hà Nội
58
34A-698.89
Hải Dương
59
15K-195.86
Hải Phòng
60
15K-156.69
Hải Phòng
61
12A-219.66
Lạng Sơn
62
62A-363.89
Long An
63
18A-389.89
Nam Định
64
37K-238.66
Nghệ An
65
37K-235.99
Nghệ An
66
37K-189.99
Nghệ An
67
14C-386.88
Quảng Ninh
68
17A-377.99
Thái Bình
69
36A-969.96
Thanh Hóa
70
36A-990.89
Thanh Hóa
71
36A-999.96
Thanh Hóa
72
51K-911.89
TP. Hồ Chí Minh
73
93A-407.89
Bình Phước
74
65A-393.39
Cần Thơ
75
51K-891.89
TP. Hồ Chí Minh
76
51K-881.89
TP. Hồ Chí Minh
77
51K-911.68
TP. Hồ Chí Minh
78
88A-636.83
Vĩnh Phúc
79
47A-611.99
Đắk Lắk
80
30K-585.85
Hà Nội
81
67A-262.99
An Giang
10h30' - 11h30'
82
30K-523.88
Hà Nội
83
30K-585.83
Hà Nội
84
30K-581.88
Hà Nội
85
30K-555.78
Hà Nội
86
30K-589.99
Hà Nội
87
30K-588.89
Hà Nội
88
15K-162.22
Hải Phòng
89
15K-195.99
Hải Phòng
90
15K-179.19
Hải Phòng
91
15K-138.89
Hải Phòng
92
15K-183.68
Hải Phòng
93
28A-208.89
Hòa Bình
94
68C-160.90
Kiên Giang
95
25A-069.99
Lai Châu
96
49A-618.89
Lâm Đồng
97
12A-218.89
Lạng Sơn
98
12A-217.89
Lạng Sơn
99
12A-216.88
Lạng Sơn
100
37K-181.89
Nghệ An
101
37K-216.99
Nghệ An
102
19A-556.88
Phú Thọ
103
73A-316.16
Quảng Bình
104
26A-184.88
Sơn La
105
26A-179.99
Sơn La
106
26A-183.99
Sơn La
107
17A-378.89
Thái Bình
108
36A-996.96
Thanh Hóa
109
36A-991.39
Thanh Hóa
110
75A-330.30
Thừa Thiên Huế
111
63A-263.99
Tiền Giang
112
51K-958.58
TP. Hồ Chí Minh
113
51K-918.19
TP. Hồ Chí Minh
114
51K-906.86
TP. Hồ Chí Minh
115
51K-818.99
TP. Hồ Chí Minh
116
51K-879.79
TP. Hồ Chí Minh
117
51K-911.55
TP. Hồ Chí Minh
118
51K-967.89
TP. Hồ Chí Minh
119
94A-092.99
Bạc Liêu
120
99A-666.60
Bắc Ninh
121
99A-658.99
Bắc Ninh
13h30' - 14h30'
122
93A-411.88
Bình Phước
123
65A-388.99
Cần Thơ
124
11A-103.68
Cao Bằng
125
11A-106.89
Cao Bằng
126
60K-344.99
Đồng Nai
127
30K-528.99
Hà Nội
128
30K-606.66
Hà Nội
129
30K-570.68
Hà Nội
130
30K-586.86
Hà Nội
131
30K-535.85
Hà Nội
132
30K-519.90
Hà Nội
133
30K-515.15
Hà Nội
134
30K-477.77
Hà Nội
135
30K-527.68
Hà Nội
136
30K-611.86
Hà Nội
137
30K-487.99
Hà Nội
138
15K-182.99
Hải Phòng
139
15K-139.89
Hải Phòng
140
18A-377.99
Nam Định
141
37K-228.89
Nghệ An
142
19A-552.68
Phú Thọ
143
14A-807.88
Quảng Ninh
144
20A-699.96
Thái Nguyên
145
36A-999.92
Thanh Hóa
146
51K-955.55
TP. Hồ Chí Minh
147
51K-887.88
TP. Hồ Chí Minh
148
51K-890.89
TP. Hồ Chí Minh
149
51K-755.66
TP. Hồ Chí Minh
150
51K-898.99
TP. Hồ Chí Minh
151
51K-822.99
TP. Hồ Chí Minh
152
51K-919.99
TP. Hồ Chí Minh
153
51D-911.99
TP. Hồ Chí Minh
154
51K-888.33
TP. Hồ Chí Minh
155
51K-901.99
TP. Hồ Chí Minh
156
51K-967.69
TP. Hồ Chí Minh
157
22A-208.99
Tuyên Quang
158
88A-619.89
Vĩnh Phúc
159
67A-270.00
An Giang
160
67A-275.82
An Giang
161
99A-655.99
Bắc Ninh
15h00' - 16h00'
162
77C-234.99
Bình Định
163
77A-287.99
Bình Định
164
86A-258.58
Bình Thuận
165
60K-360.66
Đồng Nai
166
66A-239.88
Đồng Tháp
167
81A-356.89
Gia Lai
168
23A-129.89
Hà Giang
169
23A-133.68
Hà Giang
170
30K-456.79
Hà Nội
171
30K-586.68
Hà Nội
172
29K-066.66
Hà Nội
173
30K-435.68
Hà Nội
174
30K-506.06
Hà Nội
175
30K-515.29
Hà Nội
176
30K-526.26
Hà Nội
177
30K-609.89
Hà Nội
178
30K-580.88
Hà Nội
179
30K-416.89
Hà Nội
180
30K-611.66
Hà Nội
181
30K-600.68
Hà Nội
182
30K-576.99
Hà Nội
183
30K-616.18
Hà Nội
184
38A-562.88
Hà Tĩnh
185
15K-145.99
Hải Phòng
186
15K-185.68
Hải Phòng
187
15K-169.79
Hải Phòng
188
79A-468.99
Khánh Hòa
189
37K-188.66
Nghệ An
190
37K-229.89
Nghệ An
191
35A-355.89
Ninh Bình
192
35A-369.96
Ninh Bình
193
76A-238.99
Quảng Ngãi
194
14A-822.89
Quảng Ninh
195
74A-229.99
Quảng Trị
196
20A-685.58
Thái Nguyên
197
20A-696.96
Thái Nguyên
198
20A-688.68
Thái Nguyên
199
36A-963.88
Thanh Hóa
200
63A-252.99
Tiền Giang
201
51K-966.89
TP.Hồ Chí Minh
202
51K-902.99
TP. Hồ Chí Minh
203
51K-898.88
TP. Hồ Chí Minh
204
51K-883.88
TP. Hồ Chí Minh
205
51K-919.29
TP. Hồ Chí Minh
206
51K-812.88
TP. Hồ Chí Minh
207
51K-899.88
TP. Hồ Chí Minh
208
51K-888.18
TP. Hồ Chí Minh
209
51K-888.79
TP. Hồ Chí Minh
210
51K-966.66
TP. Hồ Chí Minh
211
84A-118.99
Trà Vinh
212
22A-205.55
Tuyên Quang