Tổng hợp 100 trigger words cực hay và ý nghĩa trong tiếng Anh
Mẹo vặt - Ngày đăng : 13:12, 01/01/2021
Trigger words được sử dụng rất nhiều trong các video ASMR. Vậy, trigger words là gì? Cùng Bách hóa XANH tìm hiểu về trigger words và tham khảo một số từ trigger words hay và ý nghĩa trong tiếng Anh nhé!
ASMR thường sử dụng những âm thanh như tiếng thì thầm, tiếng ăn, tiếng va chạm nhẹ của đồ vật… Bên cạnh đó, trong ASMR cũng thường sử dụng trigger words. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được thế nào là trigger words.1Trigger words là gì?
Trigger words thường là những từ ngữ có âm s, sk, t,... hoặc những âm tạo ra hơi gió trong miệngTrigger words thường là những từ ngữ có âm s, sk, t,... hoặc những âm tạo ra hơi gió trong miệng, được dùng để tạo ra âm thanh mang lại cảm giác thư giãn, thoải mái, dễ chịu cho người nghe.Cùng 1 từ trigger words có thể mang đến cảm giác dễ chịu. đê mê cho người này, nhưng lại không tạo ra được cảm giác tương tự cho người khác. Trong các video về ASMR, ngoài những video về âm thanh thì thầm, tiếng động từ các đồ vật, thì các bạn cũng có thể tìm thấy các video ASMR về trigger words.2Tổng hợp 100 trigger words cực hay và ý nghĩa trong tiếng Anh
Các bạn có thể tham khảo video ASMR trigger words dưới đây để trải nghiệm về ASMR trigger words, biết đâu video này sẽ mang lại hứng thú cho bạn thì sao?
Dưới đây là 100 từ trigger words trong tiếng Anh. Các bạn có thể tìm kiếm và nghe các từ trigger words này trên kênh youtube của một số youtuber ASMR nổi tiếng.Favorite Words: Từ ngữ yêu thíchGifts: Món quàHolidays: Ngày lễMerry: Vui vẻBright: Tươi sángLove: Tình yêuFestive: Lễ hộiRelax: Thư giãnSleep: NgủCompassion: Lòng trắc ẩnPerfect: Hoàn hảoJolly: Vui vẻSugar Cookies: Bánh quy đườngHot Chocolate and Marshmallows: Socola nóng và kẹo dẻoSanta Claus: Ông già NoelFrosty: Băng giáDecorations: Trang tríNaughty or Nice: Tinh nghịch hay tốt đẹpBlend: Hòa trộnSleepy: Buồn ngủPumpkin: Bí ngôClock: Đồng hồCozy: Ấm cúngUnwind: Thư giãnRest: Nghỉ ngơiQuiet/Shhh : Yên lặngRepose: Thay thếComfortable: Thoải máiCuddles: Ôm ấpSleepyhead: Buồn ngủ
Từ trigger words trong tiếng AnhPillowcase: Áo gốiLow Lighting: Ánh sáng yếuGoodnight Kisses: Nụ hôn chúc ngủ ngonSweet Dreams: Giấc mơ ngọt ngàoStipple: Cứng nhắcCoconut: Trái dừaPlastic: NhựaSprits: Linh hồnCrisp: Sắc nétExample: Ví dụClick: Tiếng nhấp chuộtHorse: Con ngựaShake: Rung lắcHoneycomb: Tổ ongCalm: Bình tĩnhKiss: Nụ hônWhiskey: Rượu WhiskeyWhisk: Đánh trứng/ đánh bông kemRelief: Cứu trợEmpathy: Sự đồng cảmCute: Dễ thươngIt's Okay/Sh : Ổn rồiChocolate: Sô cô laFreedom: Tự doFish: Con cáFantastic: Tuyệt vờiGalaxy: Thiên hàPalpate: Sờ, chạmPizza: Bánh pizzaKnock: Tiếng gõ cửaTurtle: Con rùaDock: Bến tàuKick: ĐáDot: Dấu chấmTaste: Hương vịBasic: Cơ bảnQualitative: Định tínhEnthusiastic: Nhiệt tìnhElegance : Thanh lịchHappy: Hạnh phúc
Từ trigger words trong tiếng AnhCreate: Tạo dựngAnimate: Hoạt hìnhVigorous: Mạnh mẽVoyage: Chuyến điPopular: Nổi tiếngMaintain: Duy trìMotivate: Tạo động lựcQuick: Nhanh chóngQuest: Nhiệm vụRely: Tin cậyPeaceful: Bình yênCare: Chăm sócComfy: Thoải máiMellow: Êm dịuLight: Ánh sángTake: LấySweetie pie: Bánh ngọtStrawberries: Trái dâu tâyBubbles: Bong bóngInteresting: Hấp dẫnBrush : ChảiIce: Đá lạnhPineapple: Quả dứa/ quả thơmChicken: Con gàCalculator: Máy tínhSoft: Nhẹ nhàngStarry Sky: Bầu trời đầy saoHibiscus: Hoa dâm bụtChemical: Hóa chấtBiscuits: Bánh biscuitsVới bài viết này, hy vọng sẽ giúp các bạn hiểu thêm về trigger words. Các bạn hãy thử tìm nghe một vài video ASMR về trigger words để thư giãn sau một ngày dài học tập, làm việc căng thẳng nhé!Xem thêm>>5 video ASMR về chủ đề kinh dị, giật gân đáng sợ nhất>>5 video ASMR chủ đề phòng khám hay, thư giãn nhất>>8 video ASMR chơi slime được nhiều lượt xem nhất trên Youtube